Có 1 kết quả:

Dú lián tǐ ㄉㄨˊ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Commonwealth of Independent States (former Soviet Union)
(2) abbr. for 獨立國家聯合體|独立国家联合体

Bình luận 0