Có 1 kết quả:
dú bà ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. sole hegemony
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire
(2) to monopolize
(3) domination (of the market)
(4) personal empire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0