Có 1 kết quả:
dú bà yī fāng ㄉㄨˊ ㄅㄚˋ ㄧ ㄈㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exercise sole hegemony (idiom); to dominate a whole area (market, resources etc)
(2) to hold as one's personal fiefdom
(2) to hold as one's personal fiefdom
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0