Có 1 kết quả:
dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ
dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most outstanding
(2) par excellence
(2) par excellence
Bình luận 0
dú lǐng fēng sāo ㄉㄨˊ ㄌㄧㄥˇ ㄈㄥ ㄙㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0