Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: quǎn 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺨夹
Nét bút: ノフノ一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHKT (大竹大廿)
Unicode: U+72ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp
Âm Nôm: hẹp, hiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), せば.める (seba.meru), せば.まる (seba.maru), さ (sa)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6
Âm Nôm: hẹp, hiệp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i), せば.める (seba.meru), せば.まる (seba.maru), さ (sa)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: haap6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hẹp, bé
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 狹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hẹp, chật, hẹp hòi, chật hẹp: 地狹人稠 Đất hẹp người đông; 他的心眼兒很狹 Bụng dạ nó rất hẹp hòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 狹
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow
(2) narrow-minded
(2) narrow-minded
Từ điển Trung-Anh
old variant of 狹|狭[xia2]
Từ ghép 19
biǎn xiá 褊狭 • cù xiá 促狭 • cù xiá guǐ 促狭鬼 • èr jiān bàn xiá zhǎi 二尖瓣狭窄 • piān xiá 偏狭 • shù xiá 束狭 • xiá ài 狭隘 • xiá cháng 狭长 • xiá gǔ 狭谷 • xiá jìng 狭径 • xiá lù 狭路 • xiá lù xiāng féng 狭路相逢 • xiá xiǎo 狭小 • xiá yì 狭义 • xiá yì xiāng duì lùn 狭义相对论 • xiá zhǎi 狭窄 • xīn xiōng xiá ài 心胸狭隘 • xīn xiōng xiá zhǎi 心胸狭窄 • zhǎi xiá 窄狭