Có 3 kết quả:
Shī zǐ ㄕ ㄗˇ • shī zǐ ㄕ ㄗˇ • shī zi ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Leo (star sign)
(2) Shihtzu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县[Ping2 dong1 Xian4], Taiwan
(2) Shihtzu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县[Ping2 dong1 Xian4], Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con sư tử
Bình luận 0