Có 1 kết quả:
Shī zi shān ㄕ ㄕㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sierra Leone (Tw)
(2) Shizishan or Lion Mountain
(3) Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市[Tong2 ling2 shi4], Anhui
(2) Shizishan or Lion Mountain
(3) Shizishan district of Tongling city 銅陵市|铜陵市[Tong2 ling2 shi4], Anhui
Bình luận 0