Có 1 kết quả:

shī wěi fèi ㄕ ㄨㄟˇ ㄈㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]

Bình luận 0