Có 1 kết quả:

zhēng ㄓㄥ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: quǎn 犬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノフフ一一丨
Thương Hiệt: KHNSD (大竹弓尸木)
Unicode: U+72F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Nôm: tranh
Âm Quảng Đông: zaang1, zang1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

zhēng ㄓㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 猙.

Từ điển Trần Văn Chánh

【猙獰】 tranh nanh [zhengníng] (Bộ mặt) hung ác, dữ tợn, ghê tởm: 猙獰面貌 Bộ mặt hung ác, bộ mặt ghê tởm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 猙

Từ điển Trung-Anh

(1) hideous
(2) fierce-looking

Từ ghép 1