Có 1 kết quả:
zhēng ㄓㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 猙.
Từ điển Trần Văn Chánh
【猙獰】 tranh nanh [zhengníng] (Bộ mặt) hung ác, dữ tợn, ghê tởm: 猙獰面貌 Bộ mặt hung ác, bộ mặt ghê tởm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 猙
Từ điển Trung-Anh
(1) hideous
(2) fierce-looking
(2) fierce-looking
Từ ghép 1