Có 1 kết quả:
sūn ㄙㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
con khỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 猻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 猢猻 [hú sun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 猻
Từ điển Trung-Anh
(monkey)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2