Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHOMD (大竹人一木)
Unicode: U+72F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

armadillo

Từ ghép 1