Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨坒
Nét bút: ノフノ一フノフ一丨一
Thương Hiệt: KHPPG (大竹心心土)
Unicode: U+72F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một giống thú)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bệ hãn” 狴犴 một loài dã thú, giống như hổ, ngày xưa hay vẽ hình nó lên cửa nhà tù. § Nên nhà tù cũng gọi là “bệ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệ hãn 狴犴 một giống thú, xưa hay vẽ lên cánh cửa nhà tù, nên nhà tù cũng gọi là bệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loài thú nói trong sách cổ;
② (cũ) Nhà tù.
② (cũ) Nhà tù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bệ hãn 狴犴.
Từ điển Trung-Anh
(tapir)