Có 3 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ • suān ㄙㄨㄢ • xùn ㄒㄩㄣˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Thiều Chửu
① Toan nghê 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
【狻猊】toan nghê [suanní] (văn) Sư tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Toan nghê 狻猊: Một tên gọi con sư tử.
Từ điển Trung-Anh
(mythical animal)
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.