Có 3 kết quả:
jùn ㄐㄩㄣˋ • suān ㄙㄨㄢ • xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨夌
Nét bút: ノフノフ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KHICE (大竹戈金水)
Unicode: U+72FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Kiếm kỳ 1 - 劍其一 (Lạc Thành Tương)
• Tuế mộ ngẫu chiếm thư ký Hà Đình hưu ông - 歲暮偶占書寄荷亭休翁 (Đào Tấn)
• Vô đề - 無題 (Lê Võ)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
• Tuế mộ ngẫu chiếm thư ký Hà Đình hưu ông - 歲暮偶占書寄荷亭休翁 (Đào Tấn)
• Vô đề - 無題 (Lê Võ)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Thiều Chửu
① Toan nghê 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
【狻猊】toan nghê [suanní] (văn) Sư tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Toan nghê 狻猊: Một tên gọi con sư tử.
Từ điển Trung-Anh
(mythical animal)
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.