Có 4 kết quả:
hǎng ㄏㄤˇ • láng ㄌㄤˊ • lǎng ㄌㄤˇ • làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨良
Nét bút: ノフノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KHIAV (大竹戈日女)
Unicode: U+72FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Hàn: 랑, 낭
Âm Quảng Đông: long4
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Hàn: 랑, 낭
Âm Quảng Đông: long4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lục Du)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 2 (Trường lăng nhuế đầu nhi) - 遣興五首其二(長陵銳頭兒) (Đỗ Phủ)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lang bạt 1 - 狼跋1 (Khổng Tử)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tam tuyệt cú kỳ 1 - 三絕句其一 (Đỗ Phủ)
• Thuế quan dao - 稅官謠 (Khâm Thúc Dương)
• Túc giang biên các - 宿江邊閣 (Đỗ Phủ)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 2 (Trường lăng nhuế đầu nhi) - 遣興五首其二(長陵銳頭兒) (Đỗ Phủ)
• Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻 (Đỗ Phủ)
• Lang bạt 1 - 狼跋1 (Khổng Tử)
• Nhập Hành Châu - 入衡州 (Đỗ Phủ)
• Sở kiến hành - 所見行 (Nguyễn Du)
• Tam tuyệt cú kỳ 1 - 三絕句其一 (Đỗ Phủ)
• Thuế quan dao - 稅官謠 (Khâm Thúc Dương)
• Túc giang biên các - 宿江邊閣 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con chó sói
2. sao Lang
2. sao Lang
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó sói. § Sói tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là “lang hổ” 狼虎.
2. (Danh) Sao “Lang”.
2. (Danh) Sao “Lang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chó sói. Tính tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là lang hổ 狼虎.
② Lang tạ 狼藉 bừa bãi. Cũng viết là 狼籍. Nguyễn Du 阮攸: Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu?
③ Sao Lang.
④ Giống lang.
② Lang tạ 狼藉 bừa bãi. Cũng viết là 狼籍. Nguyễn Du 阮攸: Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu?
③ Sao Lang.
④ Giống lang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sói;
② 【狼藉】 lang tạ [lángjí] (văn) Lộn xộn, lung tung, bừa bãi, ngổn ngang: 聲名狼藉 Khét tiếng xấu xa; 杯盤狼藉 Bát đĩa ngổn ngang;
③ 【狼狽】lang bái [lángbèi] Xem 狽;
④ [Láng] Sao Lang.
② 【狼藉】 lang tạ [lángjí] (văn) Lộn xộn, lung tung, bừa bãi, ngổn ngang: 聲名狼藉 Khét tiếng xấu xa; 杯盤狼藉 Bát đĩa ngổn ngang;
③ 【狼狽】lang bái [lángbèi] Xem 狽;
④ [Láng] Sao Lang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chó sói. Ta vẫn nói Lang sói.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 84
bái yǎn láng 白眼狼 • bēi pán láng jí 杯盘狼藉 • bēi pán láng jí 杯盤狼藉 • chái láng 豺狼 • chái láng dāng dào 豺狼当道 • chái láng dāng dào 豺狼當道 • chái láng dāng lù 豺狼当路 • chái láng dāng lù 豺狼當路 • chái láng dāng tú 豺狼当涂 • chái láng dāng tú 豺狼當塗 • chái láng hǔ bào 豺狼虎豹 • chái láng sāi lù 豺狼塞路 • Chái láng zuò 豺狼座 • dà huī láng 大灰狼 • dài láng 袋狼 • fáng láng pēn wù 防狼喷雾 • fáng láng pēn wù 防狼噴霧 • guǐ kū láng háo 鬼哭狼嗥 • guǐ kū láng háo 鬼哭狼嚎 • hóng bān xìng láng chuāng 紅斑性狼瘡 • hóng bān xìng láng chuāng 红斑性狼疮 • hú láng 胡狼 • huáng shǔ láng 黃鼠狼 • huáng shǔ láng 黄鼠狼 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黃鼠狼給雞拜年 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黄鼠狼给鸡拜年 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黃鼠狼給雞拜年,沒安好心 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心 • jiāo láng 郊狼 • Jīn gāng láng 金刚狼 • Jīn gāng láng 金剛狼 • kǒng láng 恐狼 • láng bèi 狼狈 • láng bèi 狼狽 • láng bèi bù kān 狼狈不堪 • láng bèi bù kān 狼狽不堪 • láng bèi wéi jiān 狼狈为奸 • láng bèi wéi jiān 狼狽為奸 • láng bēn shǐ tū 狼奔豕突 • láng duō ròu shǎo 狼多肉少 • láng gǒu 狼狗 • láng gù 狼顧 • láng gù 狼顾 • láng hái 狼孩 • láng háo 狼嗥 • láng háo 狼毫 • láng háo guǐ kū 狼号鬼哭 • láng háo guǐ kū 狼號鬼哭 • láng huān 狼獾 • láng jí 狼籍 • láng jí 狼藉 • láng jiè 狼藉 • láng jǐng 狼井 • láng pú 狼仆 • láng pú 狼僕 • láng rén 狼人 • láng tóu 狼頭 • láng tou 狼头 • láng tou 狼頭 • láng tūn hǔ yàn 狼吞虎咽 • láng tūn hǔ yàn 狼吞虎嚥 • láng xiǎn 狼筅 • láng xīn gǒu fèi 狼心狗肺 • láng yān 狼烟 • láng yān 狼煙 • láng yān sì qǐ 狼烟四起 • láng yān sì qǐ 狼煙四起 • láng zǎi 狼崽 • láng zhī 狼蜘 • láng zhū 狼蛛 • láng zǐ yě xīn 狼子野心 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前门拒虎,后门进狼 • qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼后怕虎 • qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼後怕虎 • rú láng sì hǔ 如狼似虎 • sè láng 色狼 • shēng míng láng jí 声名狼藉 • shēng míng láng jí 聲名狼藉 • Tiān láng xīng 天狼星 • tǔ láng 土狼 • yǐn láng rù shì 引狼入室