Có 4 kết quả:

hǎng ㄏㄤˇláng ㄌㄤˊlǎng ㄌㄤˇlàng ㄌㄤˋ
Âm Pinyin: hǎng ㄏㄤˇ, láng ㄌㄤˊ, lǎng ㄌㄤˇ, làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KHIAV (大竹戈日女)
Unicode: U+72FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chó sói. § Sói tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là “lang hổ” 狼虎.
2. (Danh) Sao “Lang”.

láng ㄌㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con chó sói
2. sao Lang

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chó sói. § Sói tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là “lang hổ” 狼虎.
2. (Danh) Sao “Lang”.

Từ điển Thiều Chửu

① Con chó sói. Tính tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là lang hổ 狼虎.
② Lang tạ 狼藉 bừa bãi. Cũng viết là 狼籍. Nguyễn Du 阮攸: Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu?
③ Sao Lang.
④ Giống lang.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sói;
② 【狼藉】 lang tạ [lángjí] (văn) Lộn xộn, lung tung, bừa bãi, ngổn ngang: 聲名狼藉 Khét tiếng xấu xa; 杯盤狼藉 Bát đĩa ngổn ngang;
③ 【狼狽】lang bái [lángbèi] Xem 狽;
④ [Láng] Sao Lang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chó sói. Ta vẫn nói Lang sói.

Từ điển Trung-Anh

(1) wolf
(2) CL:匹[pi3],隻|只[zhi1],條|条[tiao2]

Từ ghép 84

bái yǎn láng 白眼狼bēi pán láng jí 杯盘狼藉bēi pán láng jí 杯盤狼藉chái láng 豺狼chái láng dāng dào 豺狼当道chái láng dāng dào 豺狼當道chái láng dāng lù 豺狼当路chái láng dāng lù 豺狼當路chái láng dāng tú 豺狼当涂chái láng dāng tú 豺狼當塗chái láng hǔ bào 豺狼虎豹chái láng sāi lù 豺狼塞路Chái láng zuò 豺狼座dà huī láng 大灰狼dài láng 袋狼fáng láng pēn wù 防狼喷雾fáng láng pēn wù 防狼噴霧guǐ kū láng háo 鬼哭狼嗥guǐ kū láng háo 鬼哭狼嚎hóng bān xìng láng chuāng 紅斑性狼瘡hóng bān xìng láng chuāng 红斑性狼疮hú láng 胡狼huáng shǔ láng 黃鼠狼huáng shǔ láng 黄鼠狼huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黃鼠狼給雞拜年huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黄鼠狼给鸡拜年huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黃鼠狼給雞拜年,沒安好心huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心jiāo láng 郊狼Jīn gāng láng 金刚狼Jīn gāng láng 金剛狼kǒng láng 恐狼láng bèi 狼狈láng bèi 狼狽láng bèi bù kān 狼狈不堪láng bèi bù kān 狼狽不堪láng bèi wéi jiān 狼狈为奸láng bèi wéi jiān 狼狽為奸láng bēn shǐ tū 狼奔豕突láng duō ròu shǎo 狼多肉少láng gǒu 狼狗láng gù 狼顧láng gù 狼顾láng hái 狼孩láng háo 狼嗥láng háo 狼毫láng háo guǐ kū 狼号鬼哭láng háo guǐ kū 狼號鬼哭láng huān 狼獾láng jí 狼籍láng jí 狼藉láng jiè 狼藉láng jǐng 狼井láng pú 狼仆láng pú 狼僕láng rén 狼人láng tóu 狼頭láng tou 狼头láng tou 狼頭láng tūn hǔ yàn 狼吞虎咽láng tūn hǔ yàn 狼吞虎嚥láng xiǎn 狼筅láng xīn gǒu fèi 狼心狗肺láng yān 狼烟láng yān 狼煙láng yān sì qǐ 狼烟四起láng yān sì qǐ 狼煙四起láng zǎi 狼崽láng zhī 狼蜘láng zhū 狼蛛láng zǐ yě xīn 狼子野心qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前门拒虎,后门进狼qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼后怕虎qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼後怕虎rú láng sì hǔ 如狼似虎sè láng 色狼shēng míng láng jí 声名狼藉shēng míng láng jí 聲名狼藉Tiān láng xīng 天狼星tǔ láng 土狼yǐn láng rù shì 引狼入室

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chó sói. § Sói tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là “lang hổ” 狼虎.
2. (Danh) Sao “Lang”.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chó sói. § Sói tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là “lang hổ” 狼虎.
2. (Danh) Sao “Lang”.