Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
láng yān sì qǐ
ㄌㄤˊ ㄧㄢ ㄙˋ ㄑㄧˇ
1
/1
狼煙四起
láng yān sì qǐ
ㄌㄤˊ ㄧㄢ ㄙˋ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fire beacons on all sides (idiom); enveloped in the flames of war
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍
(
Triệu Loan Loan
)
Bình luận
0