Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
láng jí
ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
1
/1
狼籍
láng jí
ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 狼藉[lang2 ji2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Hách Kinh
)
•
Linh Bích đạo bàng quái thạch - 靈碧道傍怪石
(
Lâu Thược
)
•
Thái tang tử kỳ 1 - 採桑子其一
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0