Có 2 kết quả:

láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊláng jiè ㄌㄤˊ ㄐㄧㄝˋ

1/2

láng jí ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) in a mess
(2) scattered about
(3) in complete disorder

láng jiè ㄌㄤˊ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lung tung, bừa bãi