Có 2 kết quả:
láng tóu ㄌㄤˊ ㄊㄡˊ • láng tou ㄌㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
búa tạ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 榔頭|榔头[lang2 tou5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0