Có 1 kết quả:
láng gù ㄌㄤˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look over one's shoulder constantly (like a wolf)
(2) to be fearful
(2) to be fearful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0