Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨貝
Nét bút: ノフノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KHBUC (大竹月山金)
Unicode: U+72FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái
Âm Nôm: bái
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), バイ (bai), ハイ (hai)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: bui3
Âm Nôm: bái
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), バイ (bai), ハイ (hai)
Âm Hàn: 패
Âm Quảng Đông: bui3
Tự hình 3
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
một giống chó sói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống thú như chó sói (theo truyền thuyết).
2. “Lang bái” 狼狽: xem “lang” 狼.
2. “Lang bái” 狼狽: xem “lang” 狼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống thú như chó sói.【狼狽】lang bái [lángbèi] ① Luống cuống, bối rối, khốn đốn: 狼狽逃竄 Luống cuống bỏ chạy;
② Nương dựa vào nhau: 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy.
② Nương dựa vào nhau: 狼狽爲姦 Cấu kết nhau làm bậy, thông đồng làm bậy.
Từ điển Trung-Anh
(1) a legendary wolf
(2) distressed
(3) wretched
(2) distressed
(3) wretched
Từ ghép 3