Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: quǎn 犬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KHHDN (大竹竹木弓)
Unicode: U+7301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lị, lợi
Âm Quảng Đông: lei6

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: xá lợi 猞猁)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Xá lị tôn” 猞猁孫: xem “xá” 猞.

Từ điển Thiều Chửu

① Xá lị tôn 猞猁孫 tên một giống thú giống như con mèo mà to, da làm áo cừu rất quý.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 猞猁 [shelì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xá lợi tôn 猞猁猻 Tên một loài chồn cáo, có biệt tài chạy nhảy và leo cây.

Từ điển Trung-Anh

a kind of monkey

Từ ghép 1