Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xá lợi 猞猁)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Xá lị tôn” 猞猁孫: xem “xá” 猞.
Từ điển Thiều Chửu
① Xá lị tôn 猞猁孫 tên một giống thú giống như con mèo mà to, da làm áo cừu rất quý.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 猞猁 [shelì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xá lợi tôn 猞猁猻 Tên một loài chồn cáo, có biệt tài chạy nhảy và leo cây.
Từ điển Trung-Anh
a kind of monkey
Từ ghép 1