Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰⺨虎
Nét bút: ノフノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: KHYPU (大竹卜心山)
Unicode: U+7307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hao, hổ, khiêu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うそぶ.く (usobu.ku), いか.る (ika.ru), しし (shishi), たた.く (tata.ku)
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng hổ gầm
Từ điển Trần Văn Chánh
Hổ gầm. Như 虓 [xiao] (bộ 虍).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng cọp gầm khi vồ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) the scream or roar of a tiger
(2) to intimidate
(3) to scare
(2) to intimidate
(3) to scare