Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: KHHHJ (大竹竹竹十)
Unicode: U+7308
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bãi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dog with short shinbone