Có 1 kết quả:

liè tóu ㄌㄧㄝˋ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) headhunting (executive recruitment)
(2) headhunter (profession)
(3) headhunting (tribal custom)

Bình luận 0