Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yā ㄧㄚ, yān ㄧㄢ, yàn ㄧㄢˋ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: ABIK (日月戈大)
Unicode: U+7312
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: ABIK (日月戈大)
Unicode: U+7312
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.きる (a.kiru)
Âm Quảng Đông: aat3, jim3, ngaat3
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オウ (ō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.きる (a.kiru)
Âm Quảng Đông: aat3, jim3, ngaat3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0