Có 1 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇ
Âm Quan thoại: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KHWD (大竹田木)
Unicode: U+7313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

guǒ ㄍㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài vượn màu đỏ xanh có vằn và đuôi dài

Từ điển Trần Văn Chánh

quả nhiên [guôrán] Một loài vượn màu đỏ xanh có vằn và đuôi dài. Cv. , .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một sắc dân thiểu số Trung Hoa, cư ngụ tại vùng Vân Nam.

Từ điển Trung-Anh

monkey