Có 1 kết quả:
guǒ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài vượn màu đỏ xanh có vằn và đuôi dài
Từ điển Trần Văn Chánh
【猓然】quả nhiên [guôrán] Một loài vượn màu đỏ xanh có vằn và đuôi dài. Cv. 猓勻, 果然.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một sắc dân thiểu số Trung Hoa, cư ngụ tại vùng Vân Nam.
Từ điển Trung-Anh
monkey