Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
con khỉ lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獼.
Từ điển Trần Văn Chánh
【獼猴】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獼
Từ điển Trung-Anh
macaque
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2