Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一フノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: KHNNF (大竹弓弓火)
Unicode: U+7315
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, mi, my
Âm Nôm: mị
Âm Quảng Đông: lei4, mei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

ㄇㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con khỉ lớn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 獼.

Từ điển Trần Văn Chánh

【獼猴】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 獼

Từ điển Trung-Anh

macaque

Từ ghép 2