Có 1 kết quả:
zhēng níng ㄓㄥ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dữ tợn, xấu xí
Từ điển Trung-Anh
(1) malevolent
(2) fierce
(3) sinister
(2) fierce
(3) sinister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0