Có 1 kết quả:
měng jiàng ㄇㄥˇ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce general
(2) valiant military leader
(3) fig. brave individual
(2) valiant military leader
(3) fig. brave individual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0