Có 1 kết quả:

měng gōng ㄇㄥˇ ㄍㄨㄥ

1/1

měng gōng ㄇㄥˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack violently
(2) to storm