Có 1 kết quả:

cāi xiǎng ㄘㄞ ㄒㄧㄤˇ

1/1

cāi xiǎng ㄘㄞ ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to guess
(2) to conjecture
(3) to suppose
(4) to suspect