Có 1 kết quả:

cāi quán ㄘㄞ ㄑㄩㄢˊ

1/1

cāi quán ㄘㄞ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a finger-guessing game
(2) Morra
(3) rock-paper-scissors game