Có 1 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Nét bút: ノフノ丶丶ノノフ一一丨
Thương Hiệt: KHFHN (大竹火竹弓)
Unicode: U+731F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp, liệp
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), レフ (refu)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 렵
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), レフ (refu)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 렵
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0