Có 1 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Nét bút: ノフノ丶丶ノノフ一一丨
Thương Hiệt: KHFHN (大竹火竹弓)
Unicode: U+731F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp, liệp
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), レフ (refu)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 렵
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), レフ (refu)
Âm Nhật (kunyomi): かり (kari), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 렵
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bắt
2. săn thú
3. thổi phất
4. gió thổi vù vù (liệp liệp)
2. săn thú
3. thổi phất
4. gió thổi vù vù (liệp liệp)
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 獵|猎