Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: KHWLN (大竹田中弓)
Unicode: U+7321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

lợn, heo

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Lợn, heo. 【猪玀】trư la [zhuluó] Lợn, heo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 玀

Từ điển Trung-Anh

name of a tribe