Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lợn, heo
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Lợn, heo. 【猪玀】trư la [zhuluó] Lợn, heo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 玀
Từ điển Trung-Anh
name of a tribe
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh