Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: KHJRB (大竹十口月)
Unicode: U+7322
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồ
Âm Nôm: hồ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 2

Chữ gần giống 8

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài khỉ ở Trung Quốc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tục gọi con khỉ là “hồ tôn” 猢猻.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục gọi con khỉ là hồ tôn 猢猻.

Từ điển Trần Văn Chánh

【猢猻】hồ tôn [húsun] (động) ① Khỉ mácca (một giống khỉ ở vùng rừng miền bắc Trung Quốc);
② Khỉ (nói chung): 樹倒猢猻散 Cây đổ đàn khỉ rã tan, vỡ đàn tan nghé.

Từ điển Trung-Anh

monkey

Từ ghép 4