Có 1 kết quả:

ㄨㄛ
Âm Quan thoại: ㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: KHBBR (大竹月月口)
Unicode: U+7327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): ちん (chin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chó nhỏ nuôi làm cảnh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chó con. ◇Nguyễn Du : “Tiểu oa hào xuất đoản li đông” (Nhiếp Khẩu đạo trung ) Tiếng chó con sủa rộn nơi rào thấp phía đông.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chó nhỏ nuôi làm kiểng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chó con.