Có 1 kết quả:
wō ㄨㄛ
Âm Quan thoại: wō ㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨咼
Nét bút: ノフノ丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: KHBBR (大竹月月口)
Unicode: U+7327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: quǎn 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨咼
Nét bút: ノフノ丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: KHBBR (大竹月月口)
Unicode: U+7327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): ちん (chin)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: wo1
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ワ (wa)
Âm Nhật (kunyomi): ちん (chin)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: wo1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể