Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vượn
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “viên” 猿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 猿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Viên 猿.
Từ điển Trung-Anh
variant of 猿[yuan2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh