Có 1 kết quả:
xīng ㄒㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨星
Nét bút: ノフノ丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: KHAHM (大竹日竹一)
Unicode: U+7329
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tinh
Âm Nôm: tinh
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しょうじょう (shōjō)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing1
Âm Nôm: tinh
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), セイ (sei), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しょうじょう (shōjō)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dĩ lương - 已涼 (Hàn Ốc)
• Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Kinh hoa - 經花 (Lý Trung)
• Thái tang tử kỳ 22 - 采桑子其二十二 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thanh Khê hành - 清溪行 (Lý Bạch)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三 (Tôn Tung)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Viễn biệt ly - 遠別離 (Lý Bạch)
• Vô đề (Động Đình mộc lạc Sở thiên cao) - 無題(洞庭木落楚天高) (Lỗ Tấn)
• Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Kinh hoa - 經花 (Lý Trung)
• Thái tang tử kỳ 22 - 采桑子其二十二 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thanh Khê hành - 清溪行 (Lý Bạch)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三 (Tôn Tung)
• Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一 (Vương Quang Duẫn)
• Viễn biệt ly - 遠別離 (Lý Bạch)
• Vô đề (Động Đình mộc lạc Sở thiên cao) - 無題(洞庭木落楚天高) (Lỗ Tấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con tinh tinh, con đười ươi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tinh tinh” 猩猩 con đười ươi. § Cũng viết là “tinh tinh” 狌狌.
2. (Tính) Đỏ (như máu đười ươi). ◇Hàn Ác 韓偓: “Bích lan can ngoại tú liêm thùy, Tinh sắc bình phong họa chiết chi” 碧欄杆外繡簾垂, 猩色屏風畫折枝 (Dĩ lương 已涼) Ngoài lan can xanh biếc, rèm thêu rủ, Bình phong màu đỏ vẽ cành gãy.
2. (Tính) Đỏ (như máu đười ươi). ◇Hàn Ác 韓偓: “Bích lan can ngoại tú liêm thùy, Tinh sắc bình phong họa chiết chi” 碧欄杆外繡簾垂, 猩色屏風畫折枝 (Dĩ lương 已涼) Ngoài lan can xanh biếc, rèm thêu rủ, Bình phong màu đỏ vẽ cành gãy.
Từ điển Thiều Chửu
① Tinh tinh 猩猩 con đười ươi.
② Sắc đỏ.
② Sắc đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【猩猩】tinh tinh [xingxing] (động) Đười ươi;
② (văn) Sắc đỏ (như máu con đười ươi).
② (văn) Sắc đỏ (như máu con đười ươi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tinh 狌.
Từ điển Trung-Anh
ape
Từ ghép 10