Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīng xing
ㄒㄧㄥ
1
/1
猩猩
xīng xing
ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
orangutan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh hoa - 經花
(
Lý Trung
)
•
Thái tang tử kỳ 22 - 采桑子其二十二
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thanh Khê hành - 清溪行
(
Lý Bạch
)
•
Tống Thục khách - 送蜀客
(
Trương Tịch
)
•
Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三
(
Tôn Tung
)
•
Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Trùng đề tường vi - 重題薔薇
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Viễn biệt ly - 遠別離
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0