Có 3 kết quả:
chuān ㄔㄨㄢ • chuán ㄔㄨㄢˊ • yuán ㄩㄢˊ
Âm Quan thoại: chuān ㄔㄨㄢ, chuán ㄔㄨㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺨彖
Nét bút: ノフノフフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: KHVNO (大竹女弓人)
Unicode: U+732D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺨彖
Nét bút: ノフノフフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: KHVNO (大竹女弓人)
Unicode: U+732D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Dáng thú chạy.
2. Một âm là “duyên”. (Động) Men theo. § Như “duyên” 沿.
3. Một âm là “thiên”. (Danh) Tên con thú, giống như thỏ.
2. Một âm là “duyên”. (Động) Men theo. § Như “duyên” 沿.
3. Một âm là “thiên”. (Danh) Tên con thú, giống như thỏ.
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Dáng thú chạy.
2. Một âm là “duyên”. (Động) Men theo. § Như “duyên” 沿.
3. Một âm là “thiên”. (Danh) Tên con thú, giống như thỏ.
2. Một âm là “duyên”. (Động) Men theo. § Như “duyên” 沿.
3. Một âm là “thiên”. (Danh) Tên con thú, giống như thỏ.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ape
(2) Hylobates agilis
(2) Hylobates agilis