Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰南犬
Nét bút: 一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: JBIK (十月戈大)
Unicode: U+732E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiến
Âm Nôm: hiến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru)
Âm Hàn: 헌, 사
Âm Quảng Đông: hin3
Âm Nôm: hiến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): たてまつ.る (tatematsu.ru)
Âm Hàn: 헌, 사
Âm Quảng Đông: hin3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hành vĩ 2 - 行葦 2 (Khổng Tử)
• Long giảo long bào - 龍咬龍袍 (Dương Bật Trạc)
• Quá Tam Điệp - 過三叠 (Trần Đình Túc)
• Tùng quốc công lạp mai ứng giáo - 從國公臘梅應教 (Trần Đình Túc)
• Long giảo long bào - 龍咬龍袍 (Dương Bật Trạc)
• Quá Tam Điệp - 過三叠 (Trần Đình Túc)
• Tùng quốc công lạp mai ứng giáo - 從國公臘梅應教 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dâng, tặng, hiến
2. dâng biểu
3. bày tỏ
4. người hiền tài
2. dâng biểu
3. bày tỏ
4. người hiền tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獻.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 獻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiến, tặng, dâng, biếu, đóng góp: 獻花 Tặng hoa; 獻捐 Quyên tặng;
② (văn) Hiến tế;
③ (văn) Dâng rượu cho khách;
④ Tỏ ra, thể hiện.【獻殷勤】hiến ân cần [xiànyinqín] Tỏ vẻ ân cần, xun xoe bợ đỡ;
⑤ Người hiền tài xưa: 文獻 Sách vở và nhân vật hiền tài của một thời, tài liệu lịch sử, văn hiến; 萬邦黎獻,共惟帝臣 Người hiền tài trong dân chúng đều là bầy tôi của nhà vua (Thượng thư);
⑥ (văn) Chúc mừng;
⑦ [Xiàn] (Họ) Hiến.
② (văn) Hiến tế;
③ (văn) Dâng rượu cho khách;
④ Tỏ ra, thể hiện.【獻殷勤】hiến ân cần [xiànyinqín] Tỏ vẻ ân cần, xun xoe bợ đỡ;
⑤ Người hiền tài xưa: 文獻 Sách vở và nhân vật hiền tài của một thời, tài liệu lịch sử, văn hiến; 萬邦黎獻,共惟帝臣 Người hiền tài trong dân chúng đều là bầy tôi của nhà vua (Thượng thư);
⑥ (văn) Chúc mừng;
⑦ [Xiàn] (Họ) Hiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết tắt của chữ Hiến 獻.
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer
(2) to present
(3) to dedicate
(4) to donate
(5) to show
(6) to put on display
(7) worthy person (old)
(2) to present
(3) to dedicate
(4) to donate
(5) to show
(6) to put on display
(7) worthy person (old)
Từ ghép 32
cān kǎo wén xiàn 参考文献 • chéng xiàn 呈献 • fèng xiàn 奉献 • gōng xiàn 供献 • gòng xiàn 贡献 • gòng xiàn zhě 贡献者 • jiè huā xiàn Fó 借花献佛 • jìn xiàn 进献 • juān xiàn 捐献 • lǐ lùn gòng xiàn 理论贡献 • qì guān juān xiàn zhě 器官捐献者 • shí yī fèng xiàn 什一奉献 • wén xiàn 文献 • wén xiàn xué 文献学 • wú shì xiàn yīn qín , fēi jiān jí dào 无事献殷勤,非奸即盗 • xiàn bǎo 献宝 • xiàn cè 献策 • xiàn chū 献出 • xiàn chǔ 献处 • xiàn cí 献词 • xiàn huā 献花 • xiàn jì 献祭 • xiàn jì 献计 • xiàn jīn 献金 • xiàn mèi 献媚 • xiàn shàng 献上 • xiàn shēn 献身 • Xiàn xiàn 献县 • xiàn xuè 献血 • xiàn xuè zhě 献血者 • xiàn yīn qín 献殷勤 • zhuó xiàn 酌献