Có 1 kết quả:
xiàn chū ㄒㄧㄢˋ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer
(2) to give (as tribute)
(3) to devote (one's life)
(4) to sacrifice (oneself)
(2) to give (as tribute)
(3) to devote (one's life)
(4) to sacrifice (oneself)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0