Có 3 kết quả:
jiá ㄐㄧㄚˊ • qiè ㄑㄧㄝˋ • yà ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ, yà ㄧㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺨契
Nét bút: ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHQHK (大竹手竹大)
Unicode: U+7330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺨契
Nét bút: ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHQHK (大竹手竹大)
Unicode: U+7330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Hồng Môn hội - 鴻門會 (Dương Duy Trinh)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài thú giống chó ăn thịt người trong sách cổ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài thú giống chó ăn thịt người trong sách cổ