Có 2 kết quả:
hè ㄏㄜˋ • xiē ㄒㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨曷
Nét bút: ノフノ丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: KHAPV (大竹日心女)
Unicode: U+7332
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát, hạt, hiết, yết
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Quảng Đông: hit3, hot3
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Quảng Đông: hit3, hot3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Doạ nạt, bắt nạt, uy hiếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【猲獢】yết kiêu [xiexiao] (văn) Một loài chó săn mõm ngắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem chữ Cát 獦.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chó mõm ngắn — Bức bách người khác.
Từ điển Trung-Anh
(1) frightened
(2) terrified
(2) terrified
phồn & giản thể