Có 1 kết quả:
jiā ㄐㄧㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: quǎn 犬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨叚
Nét bút: ノフノフ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: KHRYE (大竹口卜水)
Unicode: U+7333
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gia
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mythical ape
(2) variant of 豭[jia1]
(2) variant of 豭[jia1]