Có 1 kết quả:

hóu nián ㄏㄡˊ ㄋㄧㄢˊ

1/1

hóu nián ㄏㄡˊ ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year of the Monkey (e.g. 2004)