Có 1 kết quả:

hóu nián mǎ yuè ㄏㄡˊ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄚˇ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) long time off
(2) time that will never come

Bình luận 0