Có 1 kết quả:

hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ

1/1

hóu jí ㄏㄡˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impatient
(2) to be in a rush (to do sth)
(3) anxious
(4) fretful
(5) agitated