Có 2 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ • piàn ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Biên thư” 猵狙 dã thú giống như loài khỉ vượn (theo truyền thuyết).
Từ điển Trung-Anh
a kind of otter
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể