Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yóu rú
ㄧㄡˊ ㄖㄨˊ
1
/1
猶如
yóu rú
ㄧㄡˊ ㄖㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) similar to
(2) appearing to be
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài kỳ 2 - 感懷其二
(
Bảo Giám thiền sư
)
•
Dữ bản huyện doãn Nguyễn, nguyên doãn Trần đồng ẩm, tức tịch thư tiễn - 與本縣尹阮,原尹陳同飲,即席書餞
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Điếu Thiên Trúc Hải Nguyệt biện sư kỳ 2 - 弔天竺海月辯師其二
(
Tô Thức
)
•
Kính trung xuất hình tượng - 鏡中出形像
(
Bản Tịnh thiền sư
)
•
Ký Vân Trì Dương đại nhân - 寄雲池楊大人
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nguyệt xuất hựu vũ - 月出又雨
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Thuỷ long ngâm - Đăng Kiến Khang Thưởng Tâm đình - 水龍吟-登建康賞心亭
(
Tân Khí Tật
)
•
Trào chiết tý Phật kỳ 1 - 嘲折臂佛其一
(
Thái Thuận
)
•
Vãn xuất Tân Đình - 晚出新亭
(
Âm Khanh
)
•
Vô đề (Nhất tự phiêu bồng thiệm bộ nam) - 無題(一自飄蓬贍部南)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0